Có 2 kết quả:

坑坑洼洼 kēng keng wā wā ㄎㄥ ㄨㄚ ㄨㄚ坑坑窪窪 kēng keng wā wā ㄎㄥ ㄨㄚ ㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bumpy
(2) full of potholes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bumpy
(2) full of potholes

Bình luận 0